Bước tới nội dung

guru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡʊr.ˌuː/

Danh từ

guru /ˈɡʊr.ˌuː/

  1. người có uy tín lớn trong cộng đồng người Hinđu
  2. (Tech) Bậc thầy.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
guru
/ɡy.ʁy/
gurus
/ɡy.ʁy/

guru /ɡy.ʁy/

  1. Như gourou.

Tham khảo

Tiếng Khang Gia

[sửa]

Danh từ

guru

  1. ngón tay.