guru
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡʊr.ˌuː/
Danh từ
[sửa]guru /ˈɡʊr.ˌuː/
Tham khảo
[sửa]- "guru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡy.ʁy/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
guru /ɡy.ʁy/ |
gurus /ɡy.ʁy/ |
guru gđ /ɡy.ʁy/
Tham khảo
[sửa]- "guru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khang Gia
[sửa]Danh từ
[sửa]guru