gushing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡə.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

gushing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gush" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

gushing /ˈɡə.ʃiɳ/

  1. Phun ra, vọt ra.
  2. Tuôn ra hàng tràng.
  3. Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm... ); vồn vã.
    a gushing person — người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

Tham khảo[sửa]