gush
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡəʃ/
Hoa Kỳ | [ˈɡəʃ] |
Danh từ
[sửa]gush /ˈɡəʃ/
- Sự phun ra, sự vọt ra.
- Sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm).
- a gush of anger — cơn giận đùng đùng
Động từ
[sửa]gush /ˈɡəʃ/
- Phun ra, vọt ra.
- oil gushes from a new well — dầu phun ra từ một giếng mới
- blood gushes from a wound — máu vọt ra từ một vết thương
- Nói một thôi một hồi, phun ra một tràng.
- Bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm... ).
Chia động từ
[sửa]gush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gush | |||||
Phân từ hiện tại | gushing | |||||
Phân từ quá khứ | gushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gush | gush hoặc gushest¹ | gushes hoặc gusheth¹ | gush | gush | gush |
Quá khứ | gushed | gushed hoặc gushedst¹ | gushed | gushed | gushed | gushed |
Tương lai | will/shall² gush | will/shall gush hoặc wilt/shalt¹ gush | will/shall gush | will/shall gush | will/shall gush | will/shall gush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gush | gush hoặc gushest¹ | gush | gush | gush | gush |
Quá khứ | gushed | gushed | gushed | gushed | gushed | gushed |
Tương lai | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush | were to gush hoặc should gush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gush | — | let’s gush | gush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)