Bước tới nội dung

gustation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡəs.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

gustation /ˌɡəs.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự nếm; vị giác.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡys.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gustation
/ɡys.ta.sjɔ̃/
gustation
/ɡys.ta.sjɔ̃/

gustation gc /ɡys.ta.sjɔ̃/

  1. Sự nếm.
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Vị giác.

Tham khảo

[sửa]