gustation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡəs.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]gustation /ˌɡəs.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "gustation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡys.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gustation /ɡys.ta.sjɔ̃/ |
gustation /ɡys.ta.sjɔ̃/ |
gustation gc /ɡys.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gustation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)