gym
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɪm/
Danh từ[sửa]
gym (thông tục) /ˈdʒɪm/
Tham khảo[sửa]
- "gym". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒim/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gym /ʒim/ |
gym /ʒim/ |
gym gc /ʒim/
- (Thân mật) Thể dục (viết tắt của gymnastique).
Tham khảo[sửa]
- "gym". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)