hát bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːt˧˥ ɓawŋ˧˥ha̰ːk˩˧ ɓa̰wŋ˩˧haːk˧˥ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːt˩˩ ɓawŋ˩˩ha̰ːt˩˧ ɓa̰wŋ˩˧

Danh từ[sửa]

hát bóng

  1. (Từ cũ) Như điện ảnh
    Trần Quang Tứ là nam tài tử hát bóng tiên phong.