håndbok
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndbok | håndboka, håndboken |
Số nhiều | håndbøker | håndbøkene |
håndbok gđc
- Sách chỉ nam, sổ tay hướng dẫn.
- en håndbok i kjemi
- Sách sử dụng hằng ngày để tham khảo hay tra cứu.
- Ordbøker er nyttige håndbøker for en oversetter.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndbok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)