håndbok

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít håndbok håndboka, håndboken
Số nhiều håndbøker håndbøkene

håndbok gđc

  1. Sách chỉ nam, sổ tay hướng dẫn.
    en håndbok i kjemi
  2. Sách sử dụng hằng ngày để tham khảo hay tra cứu.
    Ordbøker er nyttige håndbøker for en oversetter.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]