Bước tới nội dung

hédoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.dɔ.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hédoniste
/e.dɔ.nist/
hédonistes
/e.dɔ.nist/
Giống cái hédoniste
/e.dɔ.nist/
hédonistes
/e.dɔ.nist/

hédoniste /e.dɔ.nist/

  1. Hoan lạc chủ nghĩa.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hédoniste
/e.dɔ.nist/
hédoniste
/e.dɔ.nist/
Số nhiều hédoniste
/e.dɔ.nist/
hédoniste
/e.dɔ.nist/

hédoniste /e.dɔ.nist/

  1. Kẻ theo chủ nghĩa hoan lạc.

Tham khảo

[sửa]