hétéroclite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.te.ʁɔ.klit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hétéroclite /e.te.ʁɔ.klit/ |
hétéroclites /e.te.ʁɔ.klit/ |
Giống cái | hétéroclite /e.te.ʁɔ.klit/ |
hétéroclites /e.te.ʁɔ.klit/ |
hétéroclite /e.te.ʁɔ.klit/
- Hỗn tạp; chắp vá.
- Aspect hétéroclite — vẻ hỗn tạp
- (Ngôn ngữ học) Biến cách riêng.
- Mot hétéroclite — từ biến cách riêng
- Không hợp cách.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hétéroclite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)