Bước tới nội dung

hétéroclite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.te.ʁɔ.klit/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hétéroclite
/e.te.ʁɔ.klit/
hétéroclites
/e.te.ʁɔ.klit/
Giống cái hétéroclite
/e.te.ʁɔ.klit/
hétéroclites
/e.te.ʁɔ.klit/

hétéroclite /e.te.ʁɔ.klit/

  1. Hỗn tạp; chắp vá.
    Aspect hétéroclite — vẻ hỗn tạp
  2. (Ngôn ngữ học) Biến cách riêng.
    Mot hétéroclite — từ biến cách riêng
  3. Không hợp cách.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]