Bước tới nội dung

homogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.mɔ.ʒɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực homogène
/ɔ.mɔ.ʒɛn/
homogènes
/ɔ.mɔ.ʒɛn/
Giống cái homogène
/ɔ.mɔ.ʒɛn/
homogènes
/ɔ.mɔ.ʒɛn/

homogène /ɔ.mɔ.ʒɛn/

  1. Đồng chất, đồng thể, thuần nhất.
    Corps homogène — chất đồng nhất
    Un ministère homogène — một nội các thuần nhất
    Fonction homogène — (toán học) hàm thuần nhất

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]