hétérodoxie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.te.ʁɔ.dɔk.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hétérodoxie /e.te.ʁɔ.dɔk.si/ |
hétérodoxie /e.te.ʁɔ.dɔk.si/ |
hétérodoxie gc /e.te.ʁɔ.dɔk.si/
Tham khảo
[sửa]- "hétérodoxie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)