Bước tới nội dung

hétérodoxie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.te.ʁɔ.dɔk.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hétérodoxie
/e.te.ʁɔ.dɔk.si/
hétérodoxie
/e.te.ʁɔ.dɔk.si/

hétérodoxie gc /e.te.ʁɔ.dɔk.si/

  1. Tính không chính thống.
  2. Thuyết dị giáo.

Tham khảo

[sửa]