Bước tới nội dung

høyre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc høyre
gt høyre
Số nhiều høyre
Cấp so sánh
cao

høyre

  1. Phải, bên phải, bên mặt, bên hữu.
    Han brakk det høyre beinet.
    Norge kjører man på høyre side av veien.
    å være noens høyre hånd — Là cánh tay phải của ai.
  2. Đảng Bảo thủ tại Na-Uy.
    Meningsmålingen viser framgang for Høyre.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]