húng quế
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
huŋ˧˥ kwe˧˥ | hṵŋ˩˧ kwḛ˩˧ | huŋ˧˥ we˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
huŋ˩˩ kwe˩˩ | hṵŋ˩˧ kwḛ˩˧ |
Danh từ[sửa]
húng quế
- Như húng chó
- Ăn lòng với húng quế.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "húng quế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)