hạ tiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ tiət˧˥ha̰ː˨˨ tiə̰k˩˧haː˨˩˨ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ tiət˩˩ha̰ː˨˨ tiət˩˩ha̰ː˨˨ tiə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

hạ tiết

  1. Khí tiết của mùa hè — Chỉ tết Đoan ngọ.