Bước tới nội dung

hạt lựu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
hạt lựu

Từ nguyên

[sửa]

Từ hạt + lựu.

Danh từ

[sửa]

hạt lựu

  1. Hạt của cây lựu.

Tính từ

[sửa]

hạt lựu

  1. dạng miếng nhỏ như hạt lựu.

Phó từ

[sửa]

hạt lựu

  1. (Cắt) thành những miếng nhỏ như hạt lựu.