Bước tới nội dung

hải quân lục chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ kwən˧˧ lṵʔk˨˩ ʨiən˧˥haːj˧˩˨ kwəŋ˧˥ lṵk˨˨ ʨiə̰ŋ˩˧haːj˨˩˦ wəŋ˧˧ luk˨˩˨ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ kwən˧˥ luk˨˨ ʨiən˩˩haːj˧˩ kwən˧˥ lṵk˨˨ ʨiən˩˩ha̰ːʔj˧˩ kwən˧˥˧ lṵk˨˨ ʨiə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

hải quân lục chiến

  1. Xem lính thủy đánh bộ.