hồm qua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤m˨˩ kwaː˧˧hom˧˧ kwaː˧˥hom˨˩ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hom˧˧ kwaː˧˥hom˧˧ kwaː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Phó từ[sửa]

hồm qua

  1. (Địa phương) Xem hôm qua