Bước tới nội dung

hột vịt lộn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ho̰ʔt˨˩ vḭʔt˨˩ lo̰ʔn˨˩ho̰k˨˨ jḭt˨˨ lo̰ŋ˨˨hok˨˩˨ jɨt˨˩˨ loŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hot˨˨ vit˨˨ lon˨˨ho̰t˨˨ vḭt˨˨ lo̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

hột vịt lộn

  1. Như trứng vịt lộn.