Bước tới nội dung

hủn hoẳn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṵn˧˩˧ hwan˧˩˧huŋ˧˩˨ hwaŋ˧˩˨huŋ˨˩˦ hwaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hun˧˩ hwan˧˩hṵʔn˧˩ hwan˧˩

Tính từ

[sửa]

hủn hoẳn

  1. (hiếm) Ngắn ngủn, quá ngắn.

Đọc thêm

[sửa]
  • Hoàng Phê (chủ biên) (2021) Từ điển tiếng Việt[1], Nhà xuất bản Hồng Đức, →ISBN, tr. 591