Bước tới nội dung

habilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bi.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
habilleur
/a.bi.jœʁ/
habilleurs
/a.bi.jœʁ/

habilleur /a.bi.jœʁ/

  1. (Sân khấu) Người trang phục cho diễn viên.
  2. Người bày hàng.
  3. Người làm (để đưa muối).

Tham khảo

[sửa]