habituer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bi.tɥe/
Ngoại động từ[sửa]
habituer ngoại động từ /a.bi.tɥe/
- Tập cho quen, tập cho thành thói quen.
- Habituer un enfant au travail — tập cho một em bé quen lao động
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "habituer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)