Bước tới nội dung

habituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bi.tɥe/

Ngoại động từ

[sửa]

habituer ngoại động từ /a.bi.tɥe/

  1. Tập cho quen, tập cho thành thói quen.
    Habituer un enfant au travail — tập cho một em bé quen lao động

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]