Bước tới nội dung

hackly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæ.kə.li/

Ngoại động từ

[sửa]

hackly ngoại động từ /ˈhæ.kə.li/

  1. Đốn đẽo, chặt mạnh.
  2. Đẽo lam nham.

Tính từ

[sửa]

hackly /ˈhæ.kə.li/

  1. Lam nham.

Tham khảo

[sửa]