Bước tới nội dung

hackmatack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæk.mə.ˌtæk/

Danh từ

[sửa]

hackmatack /ˈhæk.mə.ˌtæk/

  1. (Thông tục) Cây thông rụng .

Tham khảo

[sửa]