Bước tới nội dung

hackney-carriage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæk.ni.ˈkɛr.ɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

hackney-carriage /ˈhæk.ni.ˈkɛr.ɪdʒ/

  1. Xe ngựa cho thuê.

Tham khảo

[sửa]