haemagglutinin
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
haemagglutinin (không đếm được)
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "haemagglutinin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)