Bước tới nội dung

hageleilighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hageleilighet hageleiligheta, hageleiligheten
Số nhiều hageleiligheter hageleilighetene

hageleilighet gđc

  1. Gian nhà trệtcửa chính trông ra vườn.
    Hageleiligheten var på to rom og kjøkken.

Tham khảo

[sửa]