hagl
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hagl | haglet |
Số nhiều | hagl | hagla, haglene |
hagl gđ
- Mưa đá, trận mưa đá.
- Gaten var dekket av hagl etter uværet.
- Viên bi nhỏ trong đạn súng bắn chim.
- Han kjøpte hagl til geværet sitt.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hagl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)