hagl
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hagl | haglet |
Số nhiều | hagl | hagla, haglene |
hagl gđ
- Mưa đá, trận mưa đá.
- Gaten var dekket av hagl etter uværet.
- Viên bi nhỏ trong đạn súng bắn chim.
- Han kjøpte hagl til geværet sitt.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) haglbyge gđc: Trận mưa đá.
- (2) hagle gc: Súng bắn chim.
- (2) haglgevær gđ: Súng bắn chim.
- (2) haglpatron gđ: Đạn bắn chim.
Tham khảo[sửa]
- "hagl". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)