Bước tới nội dung

hagl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hagl haglet
Số nhiều hagl hagla, haglene

hagl

  1. Mưa đá, trận mưa đá.
    Gaten var dekket av hagl etter uværet.
  2. Viên bi nhỏ trong đạn súng bắn chim.
    Han kjøpte hagl til geværet sitt.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]