Bước tới nội dung

hai mươi tư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːj˧˧ mɨəj˧˧˧˧haːj˧˥ mɨəj˧˥˧˥haːj˧˧ mɨəj˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˥ mɨəj˧˥˧˥haːj˧˥˧ mɨəj˧˥˧˧˥˧

Số từ

[sửa]

hai mươi tư

  1. Bốn lần sáu.

Dịch

[sửa]