hair-raiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛr.ˌreɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

hair-raiser /ˈhɛr.ˌreɪ.zɜː/

  1. Câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm.

Tham khảo[sửa]