hairy
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
hairy (so sánh hơn hairier, so sánh nhất hairiest)
Đồng nghĩa[sửa]
- Đáng sợ
Thành ngữ[sửa]
- hairy about (at, in) the heed (the fetlocks): (Từ lóng) Bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy.
Tham khảo[sửa]
- "hairy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Microsoft Encarta Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)