Bước tới nội dung

hairy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

hair + -y

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈheə.ri/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈher.i/
  • (tập tin)

Tính từ

[sửa]

hairy (so sánh hơn hairier, so sánh nhất hairiest)

  1. tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông.
  2. Bằng tóc, bằng lông.
  3. Giống tóc, giống lông.
  4. Đáng sợ.

Đồng nghĩa

[sửa]
Đáng sợ

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]