hairy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈheə.ri/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈher.i/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Tính từ
[sửa]hairy (so sánh hơn hairier, so sánh nhất hairiest)
Đồng nghĩa
[sửa]- Đáng sợ
Thành ngữ
[sửa]- hairy about (at, in) the heed (the fetlocks): (Từ lóng) Bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy.
Tham khảo
[sửa]- "hairy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Microsoft Encarta Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)