Bước tới nội dung

hairy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ nguyên

hair + -y

Cách phát âm

Tính từ

hairy (so sánh hơn hairier, so sánh nhất hairiest)

  1. tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông.
  2. Bằng tóc, bằng lông.
  3. Giống tóc, giống lông.
  4. Đáng sợ.

Đồng nghĩa

Đáng sợ

Thành ngữ

Tham khảo