hairy
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Cách phát âm
Tính từ
hairy (so sánh hơn hairier, so sánh nhất hairiest)
Đồng nghĩa
- Đáng sợ
Thành ngữ
- hairy about (at, in) the heed (the fetlocks): (Từ lóng) Bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hairy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Microsoft Encarta Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)