w
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
![]() | ||||||||
|
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdə.bəl.ˌjuː/
Danh từ[sửa]
w số nhiều ws, w's /ˈdə.bəl.ˌjuː/
- W, w (v kép).
Tham khảo[sửa]
- "w". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /du.blə.ve/
![]() | [du.blə.ve] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
w /du.blə.ve/ |
w /du.blə.ve/ |
w gđ /du.blə.ve/
- Ư (v kép).
- W est la vingt-troisième lettre de l’alphabet français — w là con chữ thứ hai mươi ba của bản chữ cái tiếng Pháp
- (W) (hóa học) vonfam (ký hiệu).
- (W) (điện học) oát (ký hiệu).
- chromosome W — (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiểm sắc W
- gène W; facteur W — (sinh vật học; sinh lý học) gien W
Tiếng Ba Lan[sửa]
Giới từ[sửa]
w
- (+ ư cách) Ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...).
- (+ ư cách) Ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng…).
- (+ nghiệp cách) Vào.
Tham khảo[sửa]
- "w". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)