w

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]


w U+0077, w
LATIN SMALL LETTER W
v
[U+0076]
Basic Latin x
[U+0078]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.bəl.ˌjuː/

Danh từ[sửa]

w số nhiều ws, w's /ˈdə.bəl.ˌjuː/

  1. W, w (v kép).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /du.blə.ve/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
w
/du.blə.ve/
w
/du.blə.ve/

w /du.blə.ve/

  1. Ư (v kép).
    W est la vingt-troisième lettre de l’alphabet français — w là con chữ thứ hai mươi ba của bản chữ cái tiếng Pháp
  2. (W) (hóa học) vonfam (ký hiệu).
  3. (W) (điện học) oát (ký hiệu).
    chromosome W — (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiểm sắc W
    gène W; facteur W — (sinh vật học; sinh lý học) gien W

Tiếng Ba Lan[sửa]

Giới từ[sửa]

w

  1. (+ ư cách) , tại, trong (nơi chốn, không gian...).
  2. (+ ư cách) vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng…).
  3. (+ nghiệp cách) Vào.

Tham khảo[sửa]

Xem thêm[sửa]

  • (dạng ký tự kết hợp, phía trên)
  • ᪿ (dạng ký tự kết hợp, phía dưới)