half-boarding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈbɔr.diɳ/

Danh từ[sửa]

half-boarding /ˈhæf.ˈbɔr.diɳ/

  1. Tình trạng bán trú của học sinh.

Tham khảo[sửa]