half-open

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈoʊ.pən/

Tính từ[sửa]

half-open /ˈhæf.ˈoʊ.pən/

  1. Như ajar.

Động từ[sửa]

half-open /ˈhæf.ˈoʊ.pən/

  1. Đóng hờ; khép hờ (cửa).

Tham khảo[sửa]