halftime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtɑɪm/

Danh từ[sửa]

halftime /.ˌtɑɪm/

  1. (Thể thao) Giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá).

Tham khảo[sửa]