hand-picked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhænd.ˈpɪ.kəd/

Tính từ[sửa]

hand-picked /ˈhænd.ˈpɪ.kəd/

  1. Được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả... ).
  2. Được chọn lọc kỹ lưỡng.
    hand-picked jury — ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng

Tham khảo[sửa]