hane
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | hane | hanen |
| Số nhiều | haner | hanene |
hane gđ
- Gà trống, gà cồ.
- Hanen galer.
- å være eneste hane i kurven — Là người đàn ông duy nhất trong đám, trong bọn.
- Vật có hình giống con gà trống.
- Han spente hanen på geværet.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hane”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)