Bước tới nội dung

mào gà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ːw˨˩ ɣa̤ː˨˩maːw˧˧ ɣaː˧˧maːw˨˩ ɣaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːw˧˧ ɣaː˧˧

Định nghĩa

[sửa]

mào gà

  1. Loài cây, hoa giống mào con .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]