Bước tới nội dung

hanger-on

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæŋ.ɜː.ˈɔn/

Danh từ

[sửa]

hanger-on số nhiều hangers-on /ˈhæŋ.ɜː.ˈɔn/

  1. Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn.

Tham khảo

[sửa]