hanter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
hanter ngoại động từ /hɑ̃.te/
- Ám ảnh.
- Ce souvenir le hantait — kỷ niệm ấy ám ảnh anh ta
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lui tới.
- Hanter les artistes — lui tới các nghệ sĩ
- Hanter les tripots — lui tới sòng bạc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hanter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangghuer[sửa]
Danh từ[sửa]
hanter