Bước tới nội dung

hanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

hanter ngoại động từ /hɑ̃.te/

  1. Ám ảnh.
    Ce souvenir le hantait — kỷ niệm ấy ám ảnh anh ta
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lui tới.
    Hanter les artistes — lui tới các nghệ sĩ
    Hanter les tripots — lui tới sòng bạc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hanter

  1. váy ngắn.

Đồng nghĩa

[sửa]