Bước tới nội dung

happement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
happement
/ap.mɑ̃/
happement
/ap.mɑ̃/

happement /ap.mɑ̃/

  1. Sự dính chặt.
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự đớp, sự ngoạm.

Tham khảo

[sửa]