Bước tới nội dung

hard-set

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈsɛt/

Tính từ

[sửa]

hard-set /ˈhɑːrd.ˈsɛt/

  1. Chặt chẽ, cứng rắn.
  2. Đang ấp (trứng).
  3. Đói, đói như cào (người).

Tham khảo

[sửa]