Bước tới nội dung

hardback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˌbæk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hardback /ˈhɑːrd.ˌbæk/

  1. Sách đóng bìa cứng.

Tham khảo

[sửa]