Bước tới nội dung

hardscrabble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˌskræ.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

hardscrabble /ˈhɑːrd.ˌskræ.bəl/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc.

Tham khảo

[sửa]