harmonious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɑːr.ˈmoʊ.ni.əs/

Tính từ[sửa]

harmonious /hɑːr.ˈmoʊ.ni.əs/

  1. Hài hoà, cân đối.
    a harmonious group of building — một khu toà nhà bố trí cân đối
  2. Hoà thuận, hoà hợp.
    a harmonious family — một gia đình hoà thuận
  3. (Âm nhạc) Du dương, êm tai; hoà âm.

Tham khảo[sửa]