haunch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɔntʃ/
Hoa Kỳ | [ˈhɔntʃ] |
Danh từ
[sửa]haunch (giải phẫu) /ˈhɔntʃ/
- Vùng hông.
- to sit on one's haunches — ngồi xổm, ngồi chồm hổm
- Đùi (nai... để ăn thịt).
- (Kiến trúc) Cánh vòm, sườn vòm.
Tham khảo
[sửa]- "haunch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)