haven
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈheɪ.vən] |
Danh từ[sửa]
haven /ˈheɪ.vən/
- Bến tàu, cảng.
- (Nghĩa bóng) Nơi trú, nơi ẩn náu.
- a safe haven for Al Qaeda — một nơi ẩn náu an toàn cho Al Qaeda.
Tham khảo[sửa]