Bước tới nội dung

haven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈheɪ.vən/
Hoa Kỳ

Danh từ

haven /ˈheɪ.vən/

  1. Bến tàu, cảng.
  2. (Nghĩa bóng) Nơi trú, nơi ẩn náu.
    a safe haven for Al Qaeda — một nơi ẩn náu an toàn cho Al Qaeda.

Tham khảo