hayon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɛ.jɔ̃/

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hayon
/hɛ.jɔ̃/
hayons
/hɛ.jɔ̃/

hayon /hɛ.jɔ̃/

  1. Ván tiền; ván hậu (xe bò).
  2. Cửa lật (xe tải).

Tham khảo[sửa]