haziness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈheɪ.zi.nəs/

Danh từ[sửa]

haziness /ˈheɪ.zi.nəs/

  1. Tình trạng mù sương; sự mù mịt.
  2. Sự lờ mờ, sự mơ hồ.
  3. Sự chếnh choáng say.

Tham khảo[sửa]