Bước tới nội dung

headlong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɔŋ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

headlong & phó từ /.ˈlɔŋ/

  1. Đâm đầu xuống, đâm đầu vào.
    to fall headlong — ngã đâm đầu xuống
  2. Hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ.
    a headlong decision — một quyết định thiếu suy nghĩ
    to rush headlong into danger — liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm

Tham khảo

[sửa]