heat-stroke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhit.ˈstroʊk/

Danh từ[sửa]

heat-stroke /ˈhit.ˈstroʊk/

  1. Sự say sóng; sự lả đi vì nóng.

Tham khảo[sửa]